🌟 진노하다 (瞋怒/嗔怒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진노하다 (
진노하다
)
📚 Từ phái sinh: • 진노(瞋怒/嗔怒): 몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정.
🌷 ㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 진노하다
-
ㅈㄴㅎㄷ (
진노하다
)
: 몹시 화를 내며 노여워하다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu. -
ㅈㄴㅎㄷ (
장난하다
)
: 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다.
Động từ
🌏 CHƠI ĐÙA, NÔ ĐÙA: Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전념하다
)
: 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.
Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất. -
ㅈㄴㅎㄷ (
지난하다
)
: 매우 어렵다.
Tính từ
🌏 VÔ CÙNG KHÓ KHĂN, VÔ CÙNG GIAN NAN: Rất khó. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전능하다
)
: 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được. -
ㅈㄴㅎㄷ (
조난하다
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만나다.
Động từ
🌏 GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7)