🌟 진노하다 (瞋怒/嗔怒 하다)

Động từ  

1. 몹시 화를 내며 노여워하다.

1. NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진노한 이유.
    An angry reason.
  • Google translate 굉장히 진노하다.
    Very angry.
  • Google translate 불같이 진노하다.
    Rage like fire.
  • Google translate 크게 진노하다.
    Very angry.
  • Google translate 진노하여 소리치다.
    Exclaim in anger.
  • Google translate 대통령은 터무니없는 소문에 굉장히 진노했다.
    The president was furious at the absurd rumor.
  • Google translate 학교 측은 학생들이 그렇게 진노한 이유를 알지 못했다.
    The school did not know why the students were so angry.
  • Google translate 나의 계속된 거짓말에 아버지께서는 진노하여 매를 드셨다.
    My father was furious with my continuous lies and he took the rod.
  • Google translate 무슨 일이길래 사장님이 불같이 진노하셨어요?
    What happened to the boss?
    Google translate 믿었던 친구가 돈을 떼어먹고 도망갔대요.
    My trusted friend took the money and ran away.

진노하다: be enraged; be furious; be angry,ごりっぷくだ【ご立腹だ】。はらをたてる【腹を立てる】。りっぷくする【立腹する】。ふくりゅうする【腹立する】,se mettre en colère, s'emporter,irritar, enfurecer,يغضب,хилэгнэх, уурлах,nổi giận, phẫn nộ,เดือดดาล, โกรธ, โมโห,marah, murka,гневаться; приходить в ярость,震怒,恼怒,嗔怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진노하다 (진노하다)
📚 Từ phái sinh: 진노(瞋怒/嗔怒): 몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)