🌟 진노하다 (瞋怒/嗔怒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진노하다 (
진노하다
)
📚 Từ phái sinh: • 진노(瞋怒/嗔怒): 몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정.
🌷 ㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 진노하다
-
ㅈㄴㅎㄷ (
진노하다
)
: 몹시 화를 내며 노여워하다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu. -
ㅈㄴㅎㄷ (
장난하다
)
: 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다.
Động từ
🌏 CHƠI ĐÙA, NÔ ĐÙA: Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전념하다
)
: 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.
Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất. -
ㅈㄴㅎㄷ (
지난하다
)
: 매우 어렵다.
Tính từ
🌏 VÔ CÙNG KHÓ KHĂN, VÔ CÙNG GIAN NAN: Rất khó. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전능하다
)
: 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được. -
ㅈㄴㅎㄷ (
조난하다
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만나다.
Động từ
🌏 GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Tâm lí (191)