🌟 진노 (瞋怒/嗔怒)

Danh từ  

1. 몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정.

1. SỰ NỔI GIẬN, SỰ PHẪN NỘ: Sự vô cùng tức giận và nổi cáu. Hoặc cảm xúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불같은 진노.
    Firey wrath.
  • Google translate 아버지의 진노.
    Father's wrath.
  • Google translate 왕의 진노.
    King's wrath.
  • Google translate 진노를 사다.
    Buy a wrath.
  • Google translate 진노를 풀다.
    To vent one's wrath.
  • Google translate 진노를 하다.
    Get angry.
  • Google translate 민준이의 계속된 반항은 선생님의 진노를 샀다.
    Minjun's continued defiance caused the teacher's wrath.
  • Google translate 형의 반성에도 아버지의 진노는 쉽게 풀리지 않으셨다.
    Despite my brother's remorse, my father's wrath was not easily resolved.
  • Google translate 네가 노름을 했다는 말에 아버지가 진노를 하셨어.
    My father was furious at the news that you gambled.
    Google translate 당분간 집에 들어가긴 힘들 것 같으니 아버지께 잘 말씀해 주세요.
    I don't think i'll be able to get home for a while, so please talk to your father.

진노: rage; fury; anger; wrath,おいかり【御怒り】。ごりっぷく【ご立腹】,colère, emportement, courroux,ira, rabia, furia,غَضَبٌ، غيظ,уур хилэн, хилэгнэл,sự nổi giận, sự phẫn nộ,ความเดือดดาล, ความโกรธ, ความโมโห,kemarahan, kemurkaan,гнев; ярость,嗔怒,恼怒,震怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진노 (진노)
📚 Từ phái sinh: 진노하다(瞋怒/嗔怒하다): 몹시 화를 내며 노여워하다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28)