🌟 이모저모

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.

1. KIỂU NÀY KIỂU KIA, DẠNG NÀY DẠNG KIA: Nhiều mặt hay hình dạng của sự vật hoặc công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활의 이모저모.
    Every inch of life.
  • Google translate 이모저모를 물어보다.
    Ask every nook and cranny.
  • Google translate 이모저모를 살펴보다.
    Look at every inch and every inch.
  • Google translate 이모저모를 소개하다.
    Introduce all sorts of things.
  • Google translate 이모저모로 궁리하다.
    Think from top to bottom.
  • Google translate 이모저모로 이해하다.
    Understand in all directions.
  • Google translate 지수는 소개 받을 사람의 성격을 포함한 이모저모를 친구들에게 전해 들었다.
    Jisoo was told by her friends about everything, including the personality of the person to be introduced.
  • Google translate 나는 여러 집들을 가격이나 크기 등 이모저모로 따져 보고 이사할 집을 정했다.
    I've determined the houses to move into, based on their price and size.
  • Google translate 이 신문 기사를 읽으면 축제에서 있었던 일들의 이모저모를 알 수 있어.
    Read this newspaper article and you'll see the whole picture of what happened at the festival.
    Google translate 여러 가지 일들을 자세하게 다뤘네. 재미있는 일들이 많았구나.
    You've done a lot of things in detail. a lot of fun things happened.
작은말 요모조모: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.

이모저모: every aspect; every side; every facet,あれこれ【彼此・彼是】,tous les aspects, tous les angles,todo,كلّ شيء ، عدّة أشكال ، عدّة أوجه,энэ тэр тал, энэ тэр байдал, янз янз,kiểu này kiểu kia, dạng này dạng kia,ทุกด้าน, หลาย ๆ ด้าน, หลาย ๆ ส่วน, หลายแง่หลายมุม,segala hal, bermacam-macam,то и сё,方方面面,各个方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이모저모 (이모저모)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)