🌟 떨떠름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨떠름하다 (
떨떠름하다
) • 떨떠름한 (떨떠름한
) • 떨떠름하여 (떨떠름하여
) 떨떠름해 (떨떠름해
) • 떨떠름하니 (떨떠름하니
) • 떨떠름합니다 (떨떠름함니다
)
🌷 ㄸㄸㄹㅎㄷ: Initial sound 떨떠름하다
-
ㄸㄸㄹㅎㄷ (
떨떠름하다
)
: 조금 떫은 맛이 있다.
Tính từ
🌏 CHAN CHÁT: Có vị hơi chát.
• Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28)