🌟 떨떠름하다

Tính từ  

1. 조금 떫은 맛이 있다.

1. CHAN CHÁT: Có vị hơi chát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감이 떨떠름하다.
    I have a bad feeling about it.
  • Google translate 맛이 떨떠름하다.
    Tastes bad.
  • Google translate 음식이 떨떠름하다.
    The food is stale.
  • Google translate 홍차에 우유를 넣으면 떨떠름한 맛이 부드럽게 변한다.
    When you put milk in black tea, the bumpy taste changes smoothly.
  • Google translate 나는 달콤한 와인보다는 떨떠름하면서도 깊은 맛이 나는 와인을 좋아한다.
    I prefer dreary but deep-tasting wine to sweet wine.
  • Google translate 무슨 감이 이렇게 텁텁하고 떨떠름해?
    How can you feel so stuffy?
    Google translate 맛있다고 해서 사 왔더니 땡감이네, 땡감.
    I bought it for you because you said it was delicious.

떨떠름하다: astringent,しぶい【渋い】,âpre,,لاذع,гашуун, гашилсан,chan chát,ฝาด ๆ, ฝาดเล็กน้อย,sepat, kelat,терпковатый,稍涩,

2. 마음에 선뜻 내키지 않다.

2. BỰC DỌC, HƠI KHÓ CHỊU: Không vừa lòng cho lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨떠름한 기색.
    A look of reluctance.
  • Google translate 떨떠름한 눈치.
    A wavering look.
  • Google translate 떨떠름한 목소리.
    A quivering voice.
  • Google translate 떨떠름한 얼굴.
    A wobbly face.
  • Google translate 떨떠름한 표정.
    A wry look.
  • Google translate 기분이 떨떠름하다.
    Feeling displeased.
  • Google translate 언니에게 새로 산 옷을 빌려 달라고 하자 언니는 떨떠름한 얼굴을 했다.
    When i asked my sister to lend me her new clothes, she looked wobbly.
  • Google translate 직원은 손님에게 상품을 몇 가지 추천했으나 손님의 반응은 떨떠름했다.
    The staff recommended some products to the guest, but the customer's reaction was not good.
  • Google translate 부장님 표정이 왜 저렇게 떨떠름하지?
    Why is the manager's face so shaky?
    Google translate 아무래도 이번에 올린 기획안이 영 마음에 들지 않으신 모양이다.
    It seems that you are not happy with the latest proposal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨떠름하다 (떨떠름하다) 떨떠름한 (떨떠름한) 떨떠름하여 (떨떠름하여) 떨떠름해 (떨떠름해) 떨떠름하니 (떨떠름하니) 떨떠름합니다 (떨떠름함니다)

💕Start 떨떠름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28)