🌟 고사리

Danh từ  

1. 높이는 1미터 정도이며, 꼭대기가 꼬불꼬불하게 말려 돋아나는 어린 잎을 나물로 만들어 먹는 풀.

1. DƯƠNG XỈ: loại cỏ có chiều cao khoảng 1 mét, phía trên ngọn cong cong và lá non có thể làm rau ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고사리 한 두름.
    A pair of bracken.
  • Google translate 고사리가 나다.
    Gossari.
  • Google translate 고사리를 뜯다.
    Tear off the bracken.
  • Google translate 고사리를 먹다.
    Eat bracken.
  • Google translate 고사리를 무치다.
    Season with bracken.
  • Google translate 고사리를 볶다.
    Stir-fry bracken.
  • Google translate 밥 위에 고사리 등 여러 가지 나물을 얹어 비빔밥을 만들었다.
    Made bibimbap with various vegetables, including bracken, on top of the rice.
  • Google translate 말린 고사리는 어떻게 요리해 먹어야 해?
    How do i cook dried bracken?
    Google translate 물에 불렸다가 푹 삶아서 볶아 먹으면 돼.
    You can soak it in water, boil it, and fry it.

고사리: bracken,わらび【蕨】,fougère aigle, fougère comestible,helecho,أجمة سرخس,оймын иш,dương xỉ,ผักกูด, ต้นเฟิร์น,akar-akaran (yang bisa dimakan),папоротник-орляк,蕨菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고사리 (고사리)


🗣️ 고사리 @ Giải nghĩa

🗣️ 고사리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28)