🌟 고사리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고사리 (
고사리
)
🗣️ 고사리 @ Giải nghĩa
- 나물 : 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
🗣️ 고사리 @ Ví dụ cụ thể
- 이 식당은 쑥, 고사리, 두릅 등 산채를 이용한 요리가 맛있기로 유명하다. [산채 (山菜)]
- 산골에 사는 김 씨는 고사리, 냉이 등 산나물을 캐어 시장에 내다 팔았다. [산나물 (山나물)]
- 나는 숙주와 고사리, 시금치를 넣고 비빔밥을 해 먹었다. [숙주]
- 비빔밥에는 보통 콩나물, 고사리, 시금치 등의 삼색 나물이 들어간다. [삼색 (三色)]
- 아이들은 출근하는 아빠에게 고사리 손을 배꼽에 대고 꼬빡 인사를 했다. [꼬빡]
- 아이들은 고사리 같은 손으로 시를 졸졸 써 내려갔다. [졸졸]
- 아이는 고사리 같은 손으로 아빠의 어깨를 주무르고 있었다. [고사리 같은 손]
- 집에 고사리 있는데 또 샀어? [묶음]
- 고사리의 순. [순 (筍/笋)]
- 비가 오고 났더니 고사리가 싹을 틔우기 시작했어. [순 (筍/笋)]
- 그러게. 고사리 순을 뜯을 날도 머지않았네. [순 (筍/笋)]
- 양치식물의 비근한 예로는 고사리 같은 것이 있다. [비근하다 (卑近하다)]
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 고사리
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)