🌟 졸졸

Phó từ  

1. 가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양.

1. MỘT CÁCH RI RỈ, MỘT CÁCH RÓC RÁCH: Tiếng những cái như dòng nước đang chảy liên tục chảy một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸졸 나오다.
    Come out in droves.
  • Google translate 졸졸 새다.
    Leaky.
  • Google translate 졸졸 흐르다.
    Drip along.
  • Google translate 졸졸 흘러가다.
    Trickle along.
  • Google translate 졸졸 흘러내리다.
    Trickle down.
  • Google translate 비가 오니 구멍 난 천장에서 비가 졸졸 떨어졌다.
    Rain dripped from the perforated ceiling.
  • Google translate 수도꼭지에서 물이 졸졸 나와서 손을 씻는데 한참 걸렸다.
    Water came out of the faucet and it took me a while to wash my hands.
  • Google translate 시냇물이 졸졸 흐르는 소리가 들리는 것 같아.
    I think i hear the murmur of the stream.
    Google translate 응, 집 뒤쪽에 작은 개울이 하나 있거든.
    Yeah, there's a little stream behind the house.
큰말 줄줄: 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양., 동물이나 사람이 자꾸 뒤를…

졸졸: continuously; gently,さらさら。ちょろちょろ,,murmullo,"زول زول" ، خرير ، لطيفصا ومستمرًّا,шор шор,một cách ri rỉ, một cách róc rách,จ้อก ๆ,,,潺潺,

2. 작은 동물이나 사람이 자꾸 뒤를 따라다니는 모양.

2. LẼO ĐẼO: Hình ảnh người hay động vật nhỏ cứ theo sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸졸 따라가다.
    Follow along.
  • Google translate 졸졸 따라다니다.
    Tag along.
  • Google translate 졸졸 따라오다.
    Follow along.
  • Google translate 졸졸 쫒아다니다.
    Chasing around.
  • Google translate 꽁무니를 졸졸 따르다.
    Follow the cuddly.
  • Google translate 뒤를 졸졸 따르다.
    Follow the footsteps.
  • Google translate 병아리는 엄마 닭 뒤를 졸졸 따라다녔다.
    Chick followed after his mother's chicken.
  • Google translate 동생은 형을 졸졸 따르며 귀찮게 굴곤 했다.
    My brother used to be a nuisance following his brother.
  • Google translate 선배들 뒤를 졸졸 쫓아다니는 걸 보니 쟤네들 신입생인가 보네.
    Looks like they're freshmen, looking after their seniors everywhere.
    Google translate 한참 선배들이 필요할 때지.
    It's time for a lot of seniors.
큰말 줄줄: 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양., 동물이나 사람이 자꾸 뒤를…

3. 작은 물건을 여기저기 자꾸 흘리는 모양.

3. MỘT CÁCH TUNG TÓE, MỘT CÁCH TÓE LÓE: Hình ảnh đồ vật nhỏ cứ văng chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸졸 떨어뜨리다.
    Drop by drips.
  • Google translate 졸졸 새다.
    Leaky.
  • Google translate 졸졸 흘리다.
    Spill over.
  • Google translate 아이는 과자 부스러기를 방 이곳 저곳에 졸졸 떨어뜨리면서 다녔다.
    The child went around dropping crumbs from room to room.
  • Google translate 할머니는 비둘기들이 날아와서 먹으라고 모이를 졸졸 흘려 놓으셨다.
    Grandma let the pigeons fly and eat.
  • Google translate 너는 왜 책, 연필, 지갑을 졸졸 흘리면서 가니?
    Why do you go with your books, pencils, and wallets dripping?
    Google translate 어머! 나는 가방이 열린 줄도 몰랐어!
    Oh my! i didn't even know my bag was open!
큰말 줄줄: 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양., 동물이나 사람이 자꾸 뒤를…

4. 조금도 막힘이 없이 글을 읽거나 쓰거나 말하는 모양.

4. MỘT CÁCH TRÔI CHẢY, MỘT CÁCH LƯU LOÁT: Hình ảnh viết, nói hay đọc bài viết một cách không bị ngưng tắc chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸졸 말하다.
    Speak with a murmur.
  • Google translate 졸졸 쓰다.
    Write to the quick.
  • Google translate 졸졸 외우다.
    Memorize it.
  • Google translate 졸졸 읽다.
    Read through.
  • Google translate 아이들은 고사리 같은 손으로 시를 졸졸 써 내려갔다.
    The children scribbled down the poem with their brackish hands.
  • Google translate 동생은 누나가 한 번 부른 노래를 틀리지도 않고 졸졸 따라 불렀다.
    My brother sang along to the song that my sister once sang without mistake.
  • Google translate 승규는 천 개의 한자를 한 자로 빼먹지 않고 졸졸 외우더라.
    Seung-gyu memorized a thousand chinese characters without skipping them in one word.
    Google translate 한자 공부를 진짜 열심히 했나 보네.
    You must have studied chinese characters really hard.
큰말 줄줄: 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양., 동물이나 사람이 자꾸 뒤를…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸졸 (졸졸)
📚 Từ phái sinh: 졸졸거리다, 졸졸대다


🗣️ 졸졸 @ Giải nghĩa

🗣️ 졸졸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)