🌟 두리둥실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두리둥실 (
두리둥실
)
🌷 ㄷㄹㄷㅅ: Initial sound 두리둥실
-
ㄷㄹㄷㅅ (
두리둥실
)
: 물체가 물 위나 공중에 가볍게 떠서 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LƯỢN LỜ, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước hoặc không trung.
• Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)