🌟 두리둥실

Phó từ  

1. 물체가 물 위나 공중에 가볍게 떠서 움직이는 모양.

1. LƯỢN LỜ, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước hoặc không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두리둥실 떠가다.
    Flounder away.
  • 두리둥실 뜨다.
    Flutter about.
  • 두리둥실 올라가다.
    Thump up.
  • 두리둥실 움직이다.
    Move around.
  • 두리둥실 흘러가다.
    Trickle along.
  • 하늘에는 하얀 조각구름이 두리둥실 흘러갔다.
    White cloud of sculpture rolled over the sky.
  • 호수 위로 조그마한 배가 두리둥실 떠가고 있었다.
    A small boat was drifting about the lake.
  • 아이가 놓친 빨간 풍선이 두리둥실 하늘로 올라갔다.
    The red balloon that the child missed went up into the sky.
  • 종이배는 졸졸 흐르는 계곡물을 따라 두리둥실 떠내려갔다.
    The paper boat drifted along the rolling valley water.
  • 기구가 하늘로 올라가고 있어.
    The balloon is going up into the sky.
    저렇게 무거운 기구가 하늘에 두리둥실 떠다니는 걸 보니 신기하다.
    It's amazing to see such a heavy balloon floating around in the sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두리둥실 (두리둥실)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19)