🌟 두리둥실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두리둥실 (
두리둥실
)
🌷 ㄷㄹㄷㅅ: Initial sound 두리둥실
-
ㄷㄹㄷㅅ (
두리둥실
)
: 물체가 물 위나 공중에 가볍게 떠서 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LƯỢN LỜ, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước hoặc không trung.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17)