🌟 펭귄 (penguin)

  Danh từ  

1. 날지 못하고 두 발로 걸으며 헤엄을 잘 치는, 남극 지방에 무리 지어 사는 새.

1. CHIM CÁNH CỤT: Loài chim sống thành đàn ở khu vực Nam Cực, không bay được và đi bằng hai chân, bơi rất giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펭귄 한 마리.
    One penguin.
  • Google translate 펭귄 암컷.
    Penguin female.
  • Google translate 펭귄이 살다.
    Penguins live.
  • Google translate 펭귄을 보다.
    Look at penguins.
  • Google translate 펭귄처럼 걷다.
    Walk like a penguin.
  • Google translate 아기 낳을 날이 가까워지자 지수는 펭귄처럼 뒤뚱거리며 걸었다.
    Jisoo wobbled like a penguin as the baby approached.
  • Google translate 드넓은 빙하 위에서 떼를 지어 이동하는 펭귄들의 모습이 참 인상적이었다.
    The sight of penguins moving in droves on a vast glacier was very impressive.
  • Google translate 저기 펭귄이 있다.
    There's a penguin.
    Google translate 생선을 든 조련사 뒤를 졸졸 따라다니고 있네.
    They're following the trainer with the fish.

펭귄: penguin,ペンギン,manchot, pingouin,pingüino,بطريق,оцон шувуу,chim cánh cụt,นกเพนกวิน,penguin,пингвин,企鹅,


📚 thể loại: Loài động vật  
📚 Variant: 팽귄

🗣️ 펭귄 (penguin) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28)