🌟 파급 (波及)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침.

1. SỰ LAN TRUYỀN: Việc ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적 파급.
    Political ripple.
  • Google translate 파급이 되다.
    Spread.
  • Google translate 파급이 미치다.
    Ripple effect.
  • Google translate 파급이 빠르다.
    The ripple is fast.
  • Google translate 파급이 예상되다.
    A ripple is expected.
  • Google translate 파급을 미치다.
    Have a ripple effect.
  • Google translate 두 기업이 합병된다면 국내 시장 경제에 미치는 파급은 클 것으로 예상된다.
    If the two companies are merged, the impact on the domestic market economy is expected to be huge.
  • Google translate 한 신문에서 한국과 미국 간의 무역 협정이 어떤 파급을 미칠지에 대해 분석했다.
    A newspaper analyzed the ripple effect of the trade agreement between korea and the united states.
  • Google translate 공무원 연금 개혁을 추진한다면서요?
    I hear you're pushing ahead with the pension reform for civil servants.
    Google translate 네. 공무원뿐 아니라 우리 사회에 큰 파급을 미칠 것 같아요.
    Yes. i think it's going to have a big impact on our society as well as civil servants.

파급: spread; extension,はきゅう【波及】,expansion, diffusion, propagation, répercussion,influencia, repercusión,امتداد، تأثير,тархалт, дэлгэрэлт, түгэлт,sự lan truyền,การแพร่ออกไป, การแผ่ออกไป, การกระจายออกไป, การขยายออกไป,penyebaran, pengaruh,распространение влияния; распространение воздействия,波及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파급 (파급) 파급이 (파그비) 파급도 (파급또) 파급만 (파금만)
📚 Từ phái sinh: 파급되다(波及되다): 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미치게 되다. 파급하다(波及하다): 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미치다.

🗣️ 파급 (波及) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)