🌟 파급하다 (波及 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파급하다 (
파그파다
)
📚 Từ phái sinh: • 파급(波及): 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침.
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 파급하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82)