🌟 파급하다 (波及 하다)

Động từ  

1. 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미치다.

1. LAN TRUYỀN, LAN TỎA: Ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전 세계로 파급하다.
    Spread all over the world.
  • Google translate 전국으로 파급하다.
    Spreading all over the country.
  • Google translate 생활 전반에 파급하다.
    Ripple through life as a whole.
  • Google translate 전면에 파급하다.
    Spill over to the front.
  • Google translate 크게 파급하다.
    Have a great ripple effect.
  • Google translate 한 소비자 단체에서 시작된 캠페인이 전국으로 파급했다.
    A campaign launched by a consumer group has spread throughout the country.
  • Google translate 한미 무역 협정이 경제 전반에 파급할 효과는 예상을 뛰어넘을 정도였다.
    The effect of the korea-u.s. trade deal on the economy as a whole was far beyond expectations.
  • Google translate 인터넷의 발달로 우리 생활에서 바뀐 것이 참 많지요?
    The development of the internet has changed a lot in our lives, hasn't it?
    Google translate 그럼요. 전 세계로 파급한 인터넷 덕분에 해외의 친구에게 언제든 연락할 수도 있어요.
    Of course. thanks to the worldwide spread of the internet, you can contact your friends overseas friends.

파급하다: spread; extend,はきゅうする【波及する】,se répandre, se diffuser, se propager, se répercuter,influir, repercutir, afectar,يمتدّ، يؤثّر,тархах, дэлгэрэх, түгэх,lan truyền, lan tỏa,แพร่ออกไป, แผ่ออกไป, กระจายออกไป, ขยายออกไป,menyebar, meluas, menyebarkan, meluaskan, mempengaruhi,распространять влияние; распространять воздействие,波及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파급하다 (파그파다)
📚 Từ phái sinh: 파급(波及): 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82)