🌟 포기

  Danh từ  

1. 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개.

1. CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포기.
    Giving up nothing.
  • Google translate 배추 포기.
    Giving up cabbage.
  • Google translate 포기.
    Giving up rice.
  • Google translate 어머니께서는 총각무를 포기째 사다가 총각김치를 맛있게 담그셨다.
    My mother bought the radish for the first time and made delicious chonggak kimchi.
  • Google translate 농부 아저씨는 매일 논에 나가 벼 포기가 잘 자라고 있는지 확인하신다.
    The farmer goes out to the rice paddy every day to make sure that rice giving is growing well.
  • Google translate 못 본 사이에 난초가 많이 컸네요.
    You've grown a lot of orchids in the past.
    Google translate 응. 이제 포기를 큰 화분으로 옮겨 심어야겠어.
    Yeah. now i'm going to move the pigeon to a big pot.

포기: head,かぶ【株】,pogi,pogi, raíz, planta, cabeza,بوكي,боодол, багц,cây,โพกี,batang, bonggol,Одна штука,棵,株,

2. 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무를 세는 단위.

2. CỦ, CÂY, NHÀNH CÂY: Đơn vị đếm cây hay rau cỏ theo đơn vị rễ củ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배추 스무 포기.
    Twenty heads of cabbage.
  • Google translate 풀 한 포기.
    One blade of grass.
  • Google translate 나는 길가에 난 풀 한 포기도 함부로 밟지 않는다.
    I will not tread on a single blade of grass on the side of the road.
  • Google translate 논에서는 농부들이 모 한 포기, 한 포기를 정성 들여 심고 있었다.
    In the rice paddies the farmers were carefully planting a head of rice.
  • Google translate 이번에 김장을 얼마나 할 거야?
    How much kimchi are you going to make this time?
    Google translate 서른 포기 정도 하려고 해.
    I'm about to give up 30.
Từ tham khảo 그루: 나무의 수를 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포기 (포기)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Văn hóa ẩm thực  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 포기 @ Giải nghĩa

🗣️ 포기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)