🌟 황야 (荒野)

Danh từ  

1. 돌보지 않고 버려두어 거친 들판.

1. CÁNH ĐỒNG HOANG: Cánh đồng không được chăm sóc, bị bỏ mặc và trở nên cằn cỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삭막한 황야.
    A desolate wilderness.
  • Google translate 황야가 펼쳐지다.
    The wilderness unfolds.
  • Google translate 황야를 개척하다.
    Pioneer the wilderness.
  • Google translate 황야를 달리다.
    Run in the wilderness.
  • Google translate 황야에서 떠돌다.
    Wander in the wilderness.
  • Google translate 황야에서 유랑하다.
    Circumstances in the wilderness.
  • Google translate 황야에서 헤매다.
    Wander in the wilderness.
  • Google translate 나는 서부의 황야를 달리는 카우보이와 같이 자유로운 삶을 꿈꾸었다.
    I dreamed of a free life like a cowboy running in the wilderness of the west.
  • Google translate 풀 한 포기 없는 황야에 늙은 낙타 한 마리가 서 있다.
    An old camel stands in the wilderness without a single blade of grass.
  • Google translate 할아버지, 이런 황야에 나무를 뭐하러 심으십니까?
    Grandpa, why do you plant trees in this wilderness?
    Google translate 이렇게 심다 보면 언젠가는 비옥한 땅으로 바뀌지 않겠소.
    If you plant it like this, it will one day become fertile land.

황야: wilderness; wasteland,こうや【荒野】。あれの【荒れ野】,terrain vague, terre en friche, désert,desierto yermo, terreno inculto,فقر ، أرض قاحلة,зэрлэг тал,cánh đồng hoang,ที่รกร้าง,ladang liar, padang belantara,заброшенное поле; пустырь; пустошь,荒野,荒原,野地,荒郊野外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황야 (황야)

🗣️ 황야 (荒野) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)