🌟 불가능 (不可能)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가능 (
불가능
)
📚 Từ phái sinh: • 불가능하다(不可能하다): 할 수 없거나 될 수 없다.
📚 thể loại: Năng lực Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 불가능 (不可能) @ Ví dụ cụ thể
- 불가능, 불합격, 불만족과 같은 단어에 ‘불’이 공통적으로 쓰이고 있네요? [의미하다 (意味하다)]
🌷 ㅂㄱㄴ: Initial sound 불가능
-
ㅂㄱㄴ (
불가능
)
: 할 수 없거나 될 수 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành. -
ㅂㄱㄴ (
바구니
)
: 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI RỔ: Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống. -
ㅂㄱㄴ (
봉급날
)
: 봉급을 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NHẬN LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày lĩnh tiền lương.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151)