🌟 불가능 (不可能)

☆☆   Danh từ  

1. 할 수 없거나 될 수 없음.

1. SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불가능의 문제.
    Impossible problems.
  • Google translate 불가능의 사명.
    Impossible mission.
  • Google translate 불가능의 상황.
    The impossible situation.
  • Google translate 불가능이 없다.
    Nothing is impossible.
  • Google translate 불가능과 맞서 싸우다.
    Fight against the impossible.
  • Google translate 승규는 계속된 실패에도 불구하고 불가능은 없다고 스스로 되뇌이며 의지를 불태웠다.
    Seung-gyu burned his will by repeating to himself that there was nothing impossible despite his continued failure.
  • Google translate 보지도 듣지도 못했던 헬렌 켈러는 모두가 불가능이라고 여겼던 일들을 훌륭하게 해냈다.
    Helen keller, who had neither seen nor heard, did great things that everyone thought impossible.
  • Google translate 아버지, 어머니가 살아나는 건 의사들도 불가능이라고 하잖아요. 우리 이제 그만 포기해요.
    Dad, the doctors say it's impossible for her to survive. let's give up now.
    Google translate 아니야, 난 절대로 네 어머니를 포기 못 한다.
    No, i never give up your mother.

불가능: impossibility,ふかのう【不可能】,impossibilité,imposibilidad,استحالة,боломжгүй, бололцоогүй,sự không thể,ความเป็นไปไม่ได้, ความไม่สามารถทำได้,ketidakmungkinan, kemustahilan,невозможность,不可能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가능 (불가능)
📚 Từ phái sinh: 불가능하다(不可能하다): 할 수 없거나 될 수 없다.
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 불가능 (不可能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151)