🌟 봉급날 (俸給 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉급날 (
봉ː금날
)
🌷 ㅂㄱㄴ: Initial sound 봉급날
-
ㅂㄱㄴ (
불가능
)
: 할 수 없거나 될 수 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành. -
ㅂㄱㄴ (
바구니
)
: 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI RỔ: Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống. -
ㅂㄱㄴ (
봉급날
)
: 봉급을 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NHẬN LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày lĩnh tiền lương.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Khí hậu (53)