🌟 불가능 (不可能)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가능 (
불가능
)
📚 Từ phái sinh: • 불가능하다(不可能하다): 할 수 없거나 될 수 없다.
📚 thể loại: Năng lực Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 불가능 (不可能) @ Ví dụ cụ thể
- 불가능, 불합격, 불만족과 같은 단어에 ‘불’이 공통적으로 쓰이고 있네요? [의미하다 (意味하다)]
🌷 ㅂㄱㄴ: Initial sound 불가능
-
ㅂㄱㄴ (
불가능
)
: 할 수 없거나 될 수 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành. -
ㅂㄱㄴ (
바구니
)
: 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI RỔ: Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống. -
ㅂㄱㄴ (
봉급날
)
: 봉급을 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NHẬN LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày lĩnh tiền lương.
• Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208)