🌟 상속권 (相續權)

Danh từ  

1. 사람이 죽은 후에 그 사람의 재산을 넘겨받을 권리.

1. QUYỀN THỪA KẾ: Quyền nhận bàn giao tài sản của ai đó sau khi người đó chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕위 상속권.
    The right of succession to the throne.
  • Google translate 상속권 제한.
    Restrictions on inheritance.
  • Google translate 상속권 포기.
    Abandonment of inheritance.
  • Google translate 상속권이 인정되다.
    Inheritance is granted.
  • Google translate 상속권이 침해되다.
    Inheritance is violated.
  • Google translate 상속권을 박탈하다.
    Deprive of the right of inheritance.
  • Google translate 상속권을 주장하다.
    Claim the right of inheritance.
  • Google translate 형은 상속권을 포기하고 동생에게 부모님의 유산을 모두 물려주었다.
    Brother gave up his inheritance and handed over all of his parents' inheritance to his brother.
  • Google translate 승규는 아버지께 할아버지의 유산에 대한 상속권이 자신에게도 있다고 주장하였다.
    Seung-gyu insisted to his father that he also had the right to inherit his grandfather's legacy.
  • Google translate 빚을 물려받느니 그냥 상속권을 포기하지?
    Rather than inherit a debt, you just give up your inheritance?
    Google translate 빚보다는 물려받을 재산이 더 많으니 상속권을 포기할 수는 없지.
    I have more property to inherit than debt, so i can't give up my right to inheritances.

상속권: right of inheritance,そうぞくけん【相続権】,droit à l’héritage,derecho sucesorio, derecho a la herencia,حق الإرث,өв залгамжлах эрх, өвлөх эрх,quyền thừa kế,สิทธิรับมรดก, สิทธิการเป็นทายาท,hak waris,право наследования,继承权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상속권 (상속꿘)

🗣️ 상속권 (相續權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)