🌟 따라오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라오다 (
따라오다
) • 따라와 () • 따라오니 () • 따라오너라 ()
🗣️ 따라오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 따라오다 @ Ví dụ cụ thể
- 부수적으로 따라오다. [부수적 (附隨的)]
- 울먹거리며 따라오다. [울먹거리다]
- 졸졸 따라오다. [졸졸]
- 절룩절룩 따라오다. [절룩절룩]
- 졸랑졸랑 따라오다. [졸랑졸랑]
- 졸래졸래 따라오다. [졸래졸래]
- 자연히 따라오다. [자연히 (自然히)]
- 황황하게 따라오다. [황황하다 (遑遑하다)]
- 치근덕치근덕 따라오다. [치근덕치근덕]
- 치근덕치근덕하며 따라오다. [치근덕치근덕하다]
- 치근치근하며 따라오다. [치근치근하다]
- 치근대며 따라오다. [치근대다]
- 끈적끈적 시선이 따라오다. [끈적끈적]
- 저만치만 따라오다. [저만치]
- 말없이 따라오다. [말없이]
- 종속적으로 따라오다. [종속적 (從屬的)]
- 죽자고 따라오다. [죽다]
- 일가붙이가 따라오다. [일가붙이 (一家붙이)]
- 종대로 따라오다. [종대 (縱隊)]
- 경찰차가 따라오다. [경찰차 (警察車)]
🌷 ㄸㄹㅇㄷ: Initial sound 따라오다
-
ㄸㄹㅇㄷ (
따라오다
)
: 움직이는 것을 그대로 쫓아서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO SAU, BÁM ĐUÔI: Đuổi theo cái đang chuyển động. -
ㄸㄹㅇㄷ (
딸랑이다
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15)