🌟 치근덕치근덕하다

Động từ  

1. 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

1. LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG, ĐEO ĐẲNG: Liên tục gây phiền phức một cách dai dẳng đến mức khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치근덕치근덕하는 아이들.
    Flirtatious children.
  • Google translate 치근덕치근덕하며 따라오다.
    Follow with a flirtation.
  • Google translate 치근덕치근덕하며 쫓아다니다.
    Chasing around.
  • Google translate 여동생이 치근덕치근덕하다.
    My sister is flirtatious.
  • Google translate 계속 치근덕치근덕하다.
    Continued flirtatious.
  • Google translate 자꾸 치근덕치근덕하다.
    Keep flirting with one another.
  • Google translate 귀찮게 치근덕치근덕하다.
    To be troublesomely flirtatious.
  • Google translate 나는 미팅에서 만난 여대생에게 계속 연락을 하며 치근덕치근덕했다.
    I was flirtatious, keeping in touch with the female college student i met at the meeting.
  • Google translate 형은 자기를 쫓아다니며 치근덕치근덕하는 동생이 귀찮으면서도 귀여웠다.
    My brother was annoyed but cute by his brother, who was chasing him and flirting with him.
  • Google translate 유민이는 예쁘고 상냥해서 인기가 많은가 봐.
    Yoomin must be popular because she's pretty and sweet.
    Google translate 맞아. 그래서 항상 남학생들이 주변에서 치근덕치근덕하지.
    That's right. that's why boys are always flirting around.
Từ đồng nghĩa 치근덕거리다: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

치근덕치근덕하다: annoy; tease; make a nuisance; needle,つきまとう【付きまとう】。うるさくねだる【煩く強請る】,harceler en continu avec persistance, fatiguer en continu avec persistance, déranger en continu avec persistance,incomodar, perturbar, flirtear, coquetear,يزعج,хоргоох, шалах,lẵng nhẵng, nhằng nhẵng, đeo đẳng,กวน, กวนใจ, รบกวนจิตใจ,bersikap menyebalkan, bersikap menyusahkan,надоедать; приставать; докучать,纠缠,缠磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치근덕치근덕하다 (치근덕치근더카다)
📚 Từ phái sinh: 치근덕치근덕: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양.

💕Start 치근덕치근덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197)