Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치근덕치근덕하다 (치근덕치근더카다) 📚 Từ phái sinh: • 치근덕치근덕: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양.
치근덕치근더카다
Start 치 치 End
Start
End
Start 근 근 End
Start 덕 덕 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)