🌟 치근덕치근덕하다

Động từ  

1. 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

1. LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG, ĐEO ĐẲNG: Liên tục gây phiền phức một cách dai dẳng đến mức khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치근덕치근덕하는 아이들.
    Flirtatious children.
  • 치근덕치근덕하며 따라오다.
    Follow with a flirtation.
  • 치근덕치근덕하며 쫓아다니다.
    Chasing around.
  • 여동생이 치근덕치근덕하다.
    My sister is flirtatious.
  • 계속 치근덕치근덕하다.
    Continued flirtatious.
  • 자꾸 치근덕치근덕하다.
    Keep flirting with one another.
  • 귀찮게 치근덕치근덕하다.
    To be troublesomely flirtatious.
  • 나는 미팅에서 만난 여대생에게 계속 연락을 하며 치근덕치근덕했다.
    I was flirtatious, keeping in touch with the female college student i met at the meeting.
  • 형은 자기를 쫓아다니며 치근덕치근덕하는 동생이 귀찮으면서도 귀여웠다.
    My brother was annoyed but cute by his brother, who was chasing him and flirting with him.
  • 유민이는 예쁘고 상냥해서 인기가 많은가 봐.
    Yoomin must be popular because she's pretty and sweet.
    맞아. 그래서 항상 남학생들이 주변에서 치근덕치근덕하지.
    That's right. that's why boys are always flirting around.
Từ đồng nghĩa 치근덕거리다: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치근덕치근덕하다 (치근덕치근더카다)
📚 Từ phái sinh: 치근덕치근덕: 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양.

💕Start 치근덕치근덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)