🌟 종대 (縱隊)

Danh từ  

1. 세로로 줄을 지어 늘어선 모양.

1. DÃY, HÀNG: Hình ảnh xếp hàng dọc rồi kéo dài ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 열 종대.
    This heat wave.
  • Google translate 종대로 걷다.
    Walk in file.
  • Google translate 종대로 따라오다.
    Follow in a line.
  • Google translate 종대로 줄을 서다.
    Line up in file.
  • Google translate 중대로 행진하다.
    March in company.
  • Google translate 조교는 훈련병들에게 사 열 종대로 서라고 명령했다.
    The assistant ordered the trainees to stand in four or ten batches.
  • Google translate 그 부대는 이 열 종대로 도로를 따라 행군하고 있었다.
    The troops were marching along the road in these rows.
  • Google translate 병사들을 운동장으로 모조리 집합시켜!
    Get all the soldiers together in the yard!
    Google translate 네, 알겠습니다. 이 열 종대로 집합!
    Yes, sir. get together in this row!
Từ trái nghĩa 횡대(橫隊): 가로로 줄을 지어 늘어선 모양.

종대: column,じゅうたい【縦隊】,file, colonne, rang,forma longitudinal,صفّ طويل، طابور,жагсаал, цуваа,dãy, hàng,แถวตอน, คอลัมน์,kolom,столб; столбец; колонка; графа; рубрика; столбик,纵队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종대 (종대)

🗣️ 종대 (縱隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105)