🌟 절룩절룩

Phó từ  

1. 자꾸 다리를 몹시 절며 걷는 모양.

1. MỘT CÁCH TẬP TỄNH, MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG: Hình ảnh cứ khập khiễng bước chân đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절룩절룩 걷다.
    Walk limp.
  • Google translate 절룩절룩 끌다.
    Dragging in a limp.
  • Google translate 절룩절룩 다니다.
    Limp about.
  • Google translate 절룩절룩 따라오다.
    Follow with a limp.
  • Google translate 절룩절룩 오다.
    Come limping.
  • Google translate 다리를 다친 민준이는 절룩절룩 걸어 다녔다.
    Min-jun, who hurt his leg, walked limp.
  • Google translate 상대 팀 선수와 부딪힌 선수는 다리를 절룩절룩 걸으며 경기장 밖으로 나왔다.
    The player who bumped into the opponent came out of the field limping his legs.
  • Google translate 너는 왜 절룩절룩 다니니?
    Why are you limping around?
    Google translate 체육 시간에 발목을 좀 다쳤거든요.
    I hurt my ankle in pe class.

절룩절룩: lamely,,en boitillant, en trainant la jambe,cojeando, renqueando,أعرجُ ، أقزلُ,доёг доёг, доголон, догонцон,một cách tập tễnh, một cách khập khiễng,เป๋, กะโผลกกะเผลก,tertatih-tatih,,一瘸一拐地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절룩절룩 (절룩쩔룩)
📚 Từ phái sinh: 절룩절룩하다: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110)