🌟 절룩절룩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절룩절룩하다 (
절룩쩔루카다
)
📚 Từ phái sinh: • 절룩절룩: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷는 모양.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59)