🌟 절룩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절룩거리다 (
절룩꺼리다
)
🌷 ㅈㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 절룩거리다
-
ㅈㄹㄱㄹㄷ (
절룩거리다
)
: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.
Động từ
🌏 ĐI TẬP TỄNH, ĐI KHẬP KHIỄNG: Cứ khập khiễng bước chân đi. -
ㅈㄹㄱㄹㄷ (
절름거리다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다치거나 하여 걸을 때 몸이 한쪽으로 자꾸 기우뚱하다.
Động từ
🌏 TẬP TỄNH, CÀ NHẮC: Một bên chân ngắn hoặc bị đau nên khi bước đi thì người liên tục nghiêng về một phía.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)