🌟 절룩거리다

Động từ  

1. 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.

1. ĐI TẬP TỄNH, ĐI KHẬP KHIỄNG: Cứ khập khiễng bước chân đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절룩거리는 걸음.
    A limp gait.
  • 절룩거리는 모습.
    A limp figure.
  • 절룩거리며 걷다.
    Walk limping.
  • 다리를 절룩거리다.
    Limp one's legs.
  • 발목을 절룩거리다.
    Limp one's ankle.
  • 발을 절룩거리는 유민이를 친구들이 부축해 주었다.
    Friends helped yumin limp.
  • 발목에 깁스를 한 민준이는 다리를 절룩거리며 걸었다.
    Min-joon, with a cast on his ankle, limped his legs as he walked.
  • 너 내일 경기에 나갈 수 있겠어?
    Can you play in the game tomorrow?
    아직도 걸을 때 다리를 절룩거리는데 무슨 경기에 나가겠어.
    You still limp when you're walking, what kind of race are you going to play?
Từ đồng nghĩa 절룩대다: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.
Từ đồng nghĩa 절룩절룩하다: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절룩거리다 (절룩꺼리다)

💕Start 절룩거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)