🌟 절룩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절룩거리다 (
절룩꺼리다
)
🌷 ㅈㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 절룩거리다
-
ㅈㄹㄱㄹㄷ (
절룩거리다
)
: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷다.
Động từ
🌏 ĐI TẬP TỄNH, ĐI KHẬP KHIỄNG: Cứ khập khiễng bước chân đi. -
ㅈㄹㄱㄹㄷ (
절름거리다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다치거나 하여 걸을 때 몸이 한쪽으로 자꾸 기우뚱하다.
Động từ
🌏 TẬP TỄNH, CÀ NHẮC: Một bên chân ngắn hoặc bị đau nên khi bước đi thì người liên tục nghiêng về một phía.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23)