🌟 절레절레

Phó từ  

1. 머리를 왼쪽과 오른쪽으로 자꾸 흔드는 모양.

1. NGUÂY NGUẨY, QUẦY QUẬY: Hình ảnh lắc đầu qua bên trái rồi lại qua bên phải một cách liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절레절레 내두르다.
    Shake one's head.
  • Google translate 절레절레 내젓다.
    Shake shake.
  • Google translate 절레절레 젓다.
    Shake shake.
  • Google translate 절레절레 흔들다.
    Shake shake.
  • Google translate 선생님은 요즘 학생들이 문제가 많다며 머리를 절레절레 흔들었다.
    The teacher shook his head, saying that students nowadays have a lot of problems.
  • Google translate 민준이는 성적을 갑자기 올리는 것은 불가능한 일이라며 고개를 절레절레 저었다.
    Min-jun shook his head, saying, "it is impossible to raise grades suddenly.".
  • Google translate 요즘 유민이는 회사 생활 잘 하고 있대?
    How's yoomin doing at work these days?
    Google translate 말도 마. 괴팍한 직장 상사 때문에 머리를 절레절레 내두르더라고.
    Don't even mention it. he was shaking his head because of his eccentric boss.

절레절레: in resignation; in disagreement,よこに【横に】,de droite à gauche,sacudiendo la cabeza,من جانب إلى آخر,толгойгоо сэгсрэх, сэгсрэх,nguây nguẩy, quầy quậy,ซ้ายทีขวาที, ส่ายไปส่ายมา,geleng-geleng,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절레절레 (절레절레)
📚 Từ phái sinh: 절레절레하다: 머리를 좌우로 자꾸 흔들다.

🗣️ 절레절레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)