🌟 절레절레

Phó từ  

1. 머리를 왼쪽과 오른쪽으로 자꾸 흔드는 모양.

1. NGUÂY NGUẨY, QUẦY QUẬY: Hình ảnh lắc đầu qua bên trái rồi lại qua bên phải một cách liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절레절레 내두르다.
    Shake one's head.
  • 절레절레 내젓다.
    Shake shake.
  • 절레절레 젓다.
    Shake shake.
  • 절레절레 흔들다.
    Shake shake.
  • 선생님은 요즘 학생들이 문제가 많다며 머리를 절레절레 흔들었다.
    The teacher shook his head, saying that students nowadays have a lot of problems.
  • 민준이는 성적을 갑자기 올리는 것은 불가능한 일이라며 고개를 절레절레 저었다.
    Min-jun shook his head, saying, "it is impossible to raise grades suddenly.".
  • 요즘 유민이는 회사 생활 잘 하고 있대?
    How's yoomin doing at work these days?
    말도 마. 괴팍한 직장 상사 때문에 머리를 절레절레 내두르더라고.
    Don't even mention it. he was shaking his head because of his eccentric boss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절레절레 (절레절레)
📚 Từ phái sinh: 절레절레하다: 머리를 좌우로 자꾸 흔들다.

🗣️ 절레절레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10)