🌷 Initial sound: ㅈㄹㅈㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10
•
졸랑졸랑
:
물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÓC RÁCH: Tiếng nước liên tục cuộn thành các làn nước nhỏ và rung động. Hoặc hình ảnh đó.
•
주렁주렁
:
열매 등이 많이 달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỦNG LẲNG: Hình ảnh quả… treo nhiều.
•
줄레줄레
:
가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOĂNG QUĂNG, MỘT CÁCH LĂNG XĂNG: Hình ảnh hành động một cách bừa bãi, nông nổi, không cẩn thận.
•
주룩주룩
:
많은 양의 비나 물 등이 빠르게 자꾸 흐르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG: Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều cứ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
•
졸래졸래
:
까불거리며 가볍게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUỒNG SÃ, MỘT CÁCH CỢT NHẢ, MỘT CÁCH NHẢ NHỚT: Hình ảnh xấc xược và hành động nông nổi.
•
조롱조롱
:
작은 열매 등이 많이 매달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG: Hình ảnh nhiều quả nhỏ treo lơ lửng.
•
절룩절룩
:
자꾸 다리를 몹시 절며 걷는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬP TỄNH, MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG: Hình ảnh cứ khập khiễng bước chân đi.
•
잘랑잘랑
:
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LÁCH CÁCH: Âm thanh phát ra do vật tròn nhỏ hay cục sắt nhẹ cứ lung lay hay va chạm.
•
절레절레
:
머리를 왼쪽과 오른쪽으로 자꾸 흔드는 모양.
Phó từ
🌏 NGUÂY NGUẨY, QUẦY QUẬY: Hình ảnh lắc đầu qua bên trái rồi lại qua bên phải một cách liên tục.
•
조록조록
:
비나 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 내리거나 흐르는 소리 또는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, XỐI XẢ: Hình ảnh hoặc âm thanh mà mưa hay dòng nước chảy liên tục rơi xuống hay chảy xuống nhanh.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)