🌟 황황하다 (遑遑 하다)

Tính từ  

1. 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모르게 급하다.

1. BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황황하게 따라오다.
    Follow in a whirlwind manner.
  • Google translate 황황하게 쫓아오다.
    Follow in a whirlwind way.
  • Google translate 마음이 황황하다.
    I'm at a loss.
  • Google translate 발걸음이 황황하다.
    The steps are impregnable.
  • Google translate 행동이 황황하다.
    The action is absurd.
  • Google translate 낯설고 황황하다.
    Strange and absurd.
  • Google translate 어지럽고 황황하다.
    Dizzy and bewildering.
  • Google translate 우리는 황황한 나머지 짐을 챙길 겨를도 없이 피난을 갔다.
    We were in a state of ecstasy and took refuge without time to pack our bags.
  • Google translate 아버지가 갑자기 쓰러지자 집안 식구들 모두 황황하여 어쩔 줄을 몰라했다.
    When his father suddenly fell, all the family members were at a loss.
  • Google translate 당장 도망쳐야 하니 중요한 것만 빨리 챙겨서 나와!
    I need to run now, so get the important ones and get out of here!
    Google translate 황황한 난리 판국에 뭘 어떻게 챙기라는 거야?
    How am i supposed to take care of what in this crazy mess?

황황하다: urgent; in haste; precipitous,,(adj.) dans l'urgence, à la hâte, dans la précipitation,apresurado,يرتبك,уймрах, самгардах, холхих,bối rối, lúng túng,ลุกลน, ลุกลี้ลุกลน,bingung, kebingungan, linglung,торопливый; расторопный,惶惶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황황하다 (황황하다) 황황한 (황황한) 황황하여 (황황하여) 황황해 (황황해) 황황하니 (황황하니) 황황합니다 (황황함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)