🌟 황황하다 (遑遑 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황황하다 (
황황하다
) • 황황한 (황황한
) • 황황하여 (황황하여
) 황황해 (황황해
) • 황황하니 (황황하니
) • 황황합니다 (황황함니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 황황하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)