🌟 경찰차 (警察車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경찰차 (
경ː찰차
)
🗣️ 경찰차 (警察車) @ Ví dụ cụ thể
- 현장에서 잡힌 도둑은 경찰에게 잡아끌려 경찰차 안으로 들어갔다. [잡아끌리다]
- 경찰차 소리를 듣고 도둑은 담을 넘어 줄달음으로 달아났다. [줄달음]
- 어릴 때 암흑가 근처에 살았던 나는 매일 밤 비명 소리와 경찰차 사이렌에 시달렸다. [암흑가 (暗黑街)]
- 도둑은 물건을 훔치다 경찰차 사이렌 소리를 듣고 주춤댔다. [주춤대다]
- 경찰차 사이렌. [사이렌 (siren)]
- 잠시 도로에 차를 세워 두었더니 경찰차가 사이렌을 울려서 급히 차를 옮겼어. [사이렌 (siren)]
🌷 ㄱㅊㅊ: Initial sound 경찰차
-
ㄱㅊㅊ (
경찰청
)
: 한 나라의 경찰 업무를 책임지고 맡아 하는 정부 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 SỞ CẢNH SÁT: Cơ quan hành chính của chính phủ có nhiệm vụ tổng quản lý các công tác của cảnh sát. -
ㄱㅊㅊ (
경찰차
)
: 경찰이 업무에 이용하는 차.
Danh từ
🌏 XE CẢNH SÁT: Xe cảnh sát dùng trong nghiệp vụ. -
ㄱㅊㅊ (
검찰청
)
: 범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발하는 일을 하는 정부 기관.
Danh từ
🌏 VIỆN KIỂM SÁT: Cơ quan chính phủ điều tra tội phạm, thu thập chứng cứ và tố cáo người nghi ngờ phạm tội.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19)