🌟 경찰차 (警察車)

Danh từ  

1. 경찰이 업무에 이용하는 차.

1. XE CẢNH SÁT: Xe cảnh sát dùng trong nghiệp vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰차가 따라오다.
    Police car follows.
  • Google translate 경찰차가 지나가다.
    A police car passes by.
  • Google translate 경찰차가 쫓아오다.
    A police car follows.
  • Google translate 경찰차가 출동하다.
    Police cars are on the move.
  • Google translate 경찰차를 따돌리다.
    Throw away a police car.
  • Google translate 경찰차를 타다.
    Ride a police car.
  • Google translate 도둑은 경찰차의 사이렌 소리를 듣고 도망갔다.
    The thief heard the siren of the police car and ran away.
  • Google translate 경찰차에 타고 있던 경찰이 범죄 현장을 목격하고 차에서 내렸다.
    The police in the police car saw the crime scene and got out of the car.
  • Google translate 우리 뒤에 경찰차가 따라와요.
    There's a police car behind us.
    Google translate 무슨 일이지? 잠깐 차를 세워야 될 것 같아요.
    What's going on? i think i'll have to pull over for a while.

경찰차: police car; patrol car; squad car,パトロールカー。パトカー。けいさつしゃ【警察車】,voiture de police, voiture de patrouille,vehículo policial, radiopatrulla,سيّارة بوليسيّة,цагдаагийн машин,xe cảnh sát,รถตำรวจ,mobil polisi,полицейский автомобиль,警车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경찰차 (경ː찰차)

🗣️ 경찰차 (警察車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19)