🌟 조맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조맘때 (
조맘때
)
🌷 ㅈㅁㄸ: Initial sound 조맘때
-
ㅈㅁㄸ (
저맘때
)
: 저 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Khi hoặc trong khoảng thời gian khi trở thành mức độ đó. -
ㅈㅁㄸ (
조맘때
)
: 조 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC ĐÓ, ĐÚNG THỜI ĐIỂM: Khi hoặc khoảng thời gian mà trở thành mức độ đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208)