Danh từ
큰말
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조맘때 (조맘때)
조맘때
Start 조 조 End
Start
End
Start 맘 맘 End
Start 때 때 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81)