🌟 조맘때

Danh từ  

1. 조 정도가 된 때나 무렵.

1. ĐÚNG LÚC ĐÓ, ĐÚNG THỜI ĐIỂM: Khi hoặc khoảng thời gian mà trở thành mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그해 조맘때.
    Early that year.
  • Google translate 작년 조맘때.
    At the time of last year's early morning.
  • Google translate 조맘때가 생각나다.
    Reminds me of my early days.
  • Google translate 조맘때를 그리다.
    Draw the early morning.
  • Google translate 조맘때를 기억하다.
    Remember one's early days.
  • Google translate 내가 민준이를 만난 건 작년 조맘때였다.
    It was around the time of last year that i met min-jun.
  • Google translate 승규가 조맘때는 아무것도 모르는 코흘리개였는데.
    Seung-gyu used to have a runny nose when he was a child.
  • Google translate 나는 저 아이처럼 조맘때 엄마 뒤만 졸졸 쫓아다녔어.
    I was chasing my mom around early in the morning like that kid.
  • Google translate 저 애 생김새가 정말 귀엽다.
    That kid looks so cute.
    Google translate 그래? 내가 조맘때는 저 애보다 더 귀여웠어.
    Yeah? i was cuter than him when i was a little girl.
큰말 저맘때: 저 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 고맘때: 고 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 요맘때: 요 정도가 된 때나 무렵.

조맘때: that time,あのとき【彼の時】。あのころ【彼の頃】,(n.) à cette période-là, à cette époque-là, en ce temps-là, à ce moment-là,en aquel entonces, en aquel tiempo,حول ذلك الوقت,тэр үе, тэр цаг мөч, тухайн цаг үе,đúng lúc đó, đúng thời điểm,ราว ๆ นั้น, ราว ๆ โน้น, ประมาณช่วงนั้น, ประมาณเวลานั้น,saat itu, ketika itu,это время,那时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조맘때 (조맘때)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208)