🌟 고맘때

Danh từ  

1. 고 정도가 된 때나 무렵.

1. KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작년 고맘때에는 올해보다 날씨가 훨씬 추웠었다.
    The weather was much colder last year than this year.
  • Google translate 고맘때에 친했던 친구들 중에 아직도 친한 친구는 몇 명 없다.
    I still don't have a few close friends of my old age.
  • Google translate 할머니는 제 나이 때 인기 좋으셨어요?
    Was grandma popular when she was my age?
    Google translate 그럼. 내가 고맘때에는 아주 예뻤거든.
    Sure. i was pretty when i was in high school.
큰말 그맘때: 그 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 요맘때: 요 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 조맘때: 조 정도가 된 때나 무렵.

고맘때: about that time,そのころ【その頃】。そのじき【その時期】。そのほど【その程】,(n.) à cette période, à cette époque, en ce temps,en aquel entonces, en ese entonces, en ese momento,ذلك الوقت,төдийд, тэр үед, тэр үе,khoảng lúc đó, khoảng khi đó,ตอนนั้น, ช่วงนั้น, ประมาณช่วง..., เมื่อประมาณ...,saat itu, pada jam itu, pada waktu itu,в это время,那时,那个时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고맘때 (고맘때)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8)