🌟 고맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고맘때 (
고맘때
)
🌷 ㄱㅁㄸ: Initial sound 고맘때
-
ㄱㅁㄸ (
고명딸
)
: 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai. -
ㄱㅁㄸ (
그맘때
)
: 그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó. -
ㄱㅁㄸ (
고맘때
)
: 고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)