🌟 고명딸
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고명딸 (
고명딸
)
🌷 ㄱㅁㄸ: Initial sound 고명딸
-
ㄱㅁㄸ (
고명딸
)
: 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai. -
ㄱㅁㄸ (
그맘때
)
: 그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó. -
ㄱㅁㄸ (
고맘때
)
: 고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53)