🌟 고명딸
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고명딸 (
고명딸
)
🌷 ㄱㅁㄸ: Initial sound 고명딸
-
ㄱㅁㄸ (
고명딸
)
: 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai. -
ㄱㅁㄸ (
그맘때
)
: 그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó. -
ㄱㅁㄸ (
고맘때
)
: 고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)