🌟 고명딸

Danh từ  

1. 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.

1. CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고명딸을 낳다.
    Give birth to a garnish daughter.
  • 고명딸을 얻다.
    Have a daughter of the deceased.
  • 고명딸을 키우다.
    Raise a daughter of a noble name.
  • 고명딸로 태어나다.
    Born as a garnish daughter.
  • 고명딸로 자라다.
    Growing up as a garnish daughter.
  • 그녀는 고명딸로 자라 부모님의 사랑을 독차지했다.
    She grew up as a garnish daughter and monopolized her parents' love.
  • 금지옥엽으로 키운 고명딸을 시집보내려니 서운한 마음이 앞섰다.
    I was saddened to marry my daughter, who was raised as a forbidden child.
  • 요즘 아이 키우기가 힘든데 어떻게 넷째까지 가질 생각을 하셨어요?
    How did you think of having a fourth child when it's hard to raise a child these days?
    집에 아들만 셋이라 막내로 고명딸을 얻고 싶었어요.
    I had three sons at home, so i wanted to have a daughter of the deceased.
Từ tham khảo 외동딸: (귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸., (귀엽게 이르는 말로…
Từ tham khảo 외딸: 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸., 다른 딸 없이 하나뿐인 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고명딸 (고명딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46)