🌷 Initial sound: ㄱㅁㄸ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
고명딸
:
아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai.
•
그맘때
:
그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó.
•
고맘때
:
고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204)