🌷 Initial sound: ㄱㅁㄸ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
고명딸
:
아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai.
•
그맘때
:
그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó.
•
고맘때
:
고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)