🌟 무단결근 (無斷缺勤)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무단결근 (
무단결근
)
📚 Từ phái sinh: • 무단결근하다: 미리 허락을 받거나 알리지 않고 직장에 가지 않다.
🌷 ㅁㄷㄱㄱ: Initial sound 무단결근
-
ㅁㄷㄱㄱ (
무단결근
)
: 미리 허락을 받거나 알리지 않고 직장에 가지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM KHÔNG PHÉP: Việc không đi làm mà không xin phép hoặc thông báo trước.
• Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)