🌟 서커스 (circus)
Danh từ
🗣️ 서커스 (circus) @ Ví dụ cụ thể
- 서커스 곡예사. [곡예사 (曲藝師)]
- 단원들이 서커스 공연을 위해 천막을 씌우고 있었다. [천막 (天幕)]
- 서커스 단장은 코끼리가 도망가지 못하도록 다리에 쇠사슬을 감아 말뚝에 묶어 두었다. [쇠사슬]
- 서커스 단원들이 세 차례의 공중제비를 멋지게 돌았다. [공중제비 (空中제비)]
- 서커스 구경. [구경]
- 서커스 단원들은 불이 붙은 솜방망이를 휘두르며 관중들을 압도했다. [솜방망이]
- 서커스 단원들이 신기한 재주를 놀자 관객들이 박수를 쳤다. [놀다]
- 아슬아슬한 서커스. [아슬아슬하다]
- 관객들은 서커스 단원의 공중 묘기에 감탄하여 박수를 쳤다. [감탄하다 (感歎/感嘆하다)]
- 서커스 단원은 위험스러운 줄타기 곡예를 펼치고 있다. [위험스럽다 (危險스럽다)]
- 서커스 쇼. [쇼 (show)]
- 관객들은 서커스 단원이 고공에서 줄타기를 하는 묘기를 숨죽이고 바라보았다. [고공 (高空)]
- 서커스 단원들은 각종 기예를 익히며 서커스 공연을 열심히 준비하였다. [기예 (技藝)]
🌷 ㅅㅋㅅ: Initial sound 서커스
-
ㅅㅋㅅ (
서커스
)
: 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 보여 주는 공연.
Danh từ
🌏 XIẾC: Biểu diễn thể hiện ma thuật, tài nghệ, tuyệt chiêu của động vật…
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97)