🌟 서커스 (circus)

Danh từ  

1. 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 보여 주는 공연.

1. XIẾC: Biểu diễn thể hiện ma thuật, tài nghệ, tuyệt chiêu của động vật…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서커스 공연.
    Circus performance.
  • 서커스 구경.
    Circus sighting.
  • 서커스가 열리다.
    Circus opens.
  • 서커스를 보다.
    Watch the circus.
  • 서커스를 하다.
    Have a circus.
  • 서커스 공연 중 가장 인기가 많은 것은 곰의 묘기였다.
    The most popular circus performance was the bear's stunt.
  • 어제 본 서커스에서 곡예사가 공중을 날아 다니는 게 참 신기했다.
    It was amazing how an acrobat flew in the air at the circus i saw yesterday.
  • 주말에 나랑 서커스 보러 가지 않을래?
    Why don't you go to the circus with me this weekend?
    정말? 서커스를 어디서 하는데?
    Really? where's the circus?

2. 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 공연하는 단체.

2. ĐOÀN XIẾC: Đoàn thể biểu diễn ma thuật, tài nghệ, tuyệt chiêu của động vật…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서커스 묘기.
    Circus tricks.
  • 서커스의 단원.
    A member of the circus.
  • 서커스가 오다.
    The circus is coming.
  • 서커스에 들어가다.
    Enter the circus.
  • 서커스에 입단하다.
    Join the circus.
  • 승규는 서커스에 입단해 자전거 묘기를 배웠다.
    Seung-gyu joined the circus and learned bicycle tricks.
  • 삼촌은 서커스에서 동물들을 훈련시키는 일을 한다.
    Uncle does the job of training animals in the circus.
  • 주말에 서커스가 온다는 소식을 듣고 동네 아이들이 들떠 있다.
    Local children are excited to hear that a circus is coming over the weekend.
  • 이번 주말에 서커스가 온대요. 우리 가족 다 같이 보러 가요.
    The circus is coming this weekend. let's all go see it together.
    좋아요. 벌써부터 기대되네요.
    All right. i'm already looking forward to it.
Từ đồng nghĩa 곡마단(曲馬團): 구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.

🗣️ 서커스 (circus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Thể thao (88)