🌟 위험스럽다 (危險 스럽다)

Tính từ  

1. 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못한 성질이 있는 듯하다.

1. CÓ TÍNH NGUY HIỂM: Có vẻ có tính chất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험스러운 곡예.
    Dangerous acrobatics.
  • Google translate 위험스러운 모험.
    Dangerous adventure.
  • Google translate 위험스러운 착각.
    Dangerous illusion.
  • Google translate 위험스러운 폭력.
    Dangerous violence.
  • Google translate 생각이 위험스럽다.
    Thought is dangerous.
  • Google translate 일이 위험스럽다.
    Work is dangerous.
  • Google translate 제품이 위험스럽다.
    The product is dangerous.
  • Google translate 행동이 위험스럽다.
    Actions are dangerous.
  • Google translate 서커스 단원은 위험스러운 줄타기 곡예를 펼치고 있다.
    The circus is performing a dangerous tightrope walk.
  • Google translate 폭행 사건의 범인은 난폭하고 위험스러운 폭력을 행했다.
    The criminal of the assault committed violent and dangerous violence.
  • Google translate 아버지는 건설 현장에서 위험스러운 기계를 다루며 일을 하신다.
    My father works on dangerous machinery at the construction site.
  • Google translate 지수야, 오늘 뉴스에 나온 폭격 사건 봤어?
    Jisoo, did you see the bombing on the news today?
    Google translate 응, 위험스러운 군사 행동 때문에 사람들이 불안해하고 있어.
    Yes, people are anxious about dangerous military action.

위험스럽다: rather dangerous,きけんだ【危険だ】。あぶなっかしい【危なっかしい】,dangereux,peligroso,خطير,аюултай, эрсдэлтэй.,có tính nguy hiểm,เป็นอันตราย, เสี่่่ยงอันตราย, อันตราย,berbahaya, merugikan, mencelakai,опасный; рискованный,危险的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위험스럽다 (위험스럽따) 위험스러운 (위험스러운) 위험스러워 (위험스러워) 위험스러우니 (위험스러우니) 위험스럽습니다 (위험스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 위험스레: 위험성이 있는 듯하게.

💕Start 위험스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)