🌟 위험스럽다 (危險 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험스럽다 (
위험스럽따
) • 위험스러운 (위험스러운
) • 위험스러워 (위험스러워
) • 위험스러우니 (위험스러우니
) • 위험스럽습니다 (위험스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 위험스레: 위험성이 있는 듯하게.
🌷 ㅇㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 위험스럽다
-
ㅇㅎㅅㄹㄷ (
위험스럽다
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못한 성질이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ TÍNH NGUY HIỂM: Có vẻ có tính chất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại. -
ㅇㅎㅅㄹㄷ (
음흉스럽다
)
: 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY NHAM HIỂM: Có phần xảo trá và hung ác bên trong khác với bề ngoài.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)