🌟 위험스럽다 (危險 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험스럽다 (
위험스럽따
) • 위험스러운 (위험스러운
) • 위험스러워 (위험스러워
) • 위험스러우니 (위험스러우니
) • 위험스럽습니다 (위험스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 위험스레: 위험성이 있는 듯하게.
🌷 ㅇㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 위험스럽다
-
ㅇㅎㅅㄹㄷ (
위험스럽다
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못한 성질이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ TÍNH NGUY HIỂM: Có vẻ có tính chất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại. -
ㅇㅎㅅㄹㄷ (
음흉스럽다
)
: 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY NHAM HIỂM: Có phần xảo trá và hung ác bên trong khác với bề ngoài.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)