🌟 잡비 (雜費)

Danh từ  

1. 여러 가지 자질구레한 데 쓰는 돈.

1. CHI PHÍ LẶT VẶT: Tiền dùng vào đủ chỗ linh tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기타 잡비.
    Other miscellaneous expenses.
  • Google translate 잡비가 들다.
    It costs miscellaneous expenses.
  • Google translate 잡비를 쓰다.
    Spend miscellaneous expenses.
  • Google translate 잡비를 아끼다.
    Save on miscellaneous expenses.
  • Google translate 잡비로 지출하다.
    Spend in miscellaneous expenses.
  • Google translate 혼자 살아 보니 생활비며 여러 가지 잡비가 생각보다 많이 들었다.
    Living alone cost me more than i thought.
  • Google translate 요즘은 일이 없어서 교통비나 식비와 같은 잡비조차도 없을 만큼 돈이 없다.
    I don't have any work these days, so i don't have enough money to go without even miscellaneous expenses such as transportation and food.
  • Google translate 내가 돈을 많이 쓰는 것도 아닌데 왜 이렇게 돈이 없지?
    Why am i so broke when i'm not spending a lot of money?
    Google translate 네가 자질구레한 거 사느라 여기저기 잡비가 많이 들어서 그래.
    It's because you're spending a lot of miscellaneous expenses here and there buying small things.

잡비: sundry expenses; sundries; miscellaneous expenses,ざっぴ【雑費】,frais divers, dépenses diverses, charges diverses, dépenses accessoires, menues dépenses,gastos misceláneos,نفقات متنوّعة,жижиг сажиг зардал, элдэв зардал,chi phí lặt vặt,ค่าใช้จ่ายเบ็ดเตล็ด, ค่าใช้จ่ายเล็ก ๆ น้อย ๆ, ค่าใช้จ่ายจิปาถะ,pengeluaran lain-lain,мелкие расходы,杂费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡비 (잡삐)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)