🌟 잡비 (雜費)

Danh từ  

1. 여러 가지 자질구레한 데 쓰는 돈.

1. CHI PHÍ LẶT VẶT: Tiền dùng vào đủ chỗ linh tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기타 잡비.
    Other miscellaneous expenses.
  • 잡비가 들다.
    It costs miscellaneous expenses.
  • 잡비를 쓰다.
    Spend miscellaneous expenses.
  • 잡비를 아끼다.
    Save on miscellaneous expenses.
  • 잡비로 지출하다.
    Spend in miscellaneous expenses.
  • 혼자 살아 보니 생활비며 여러 가지 잡비가 생각보다 많이 들었다.
    Living alone cost me more than i thought.
  • 요즘은 일이 없어서 교통비나 식비와 같은 잡비조차도 없을 만큼 돈이 없다.
    I don't have any work these days, so i don't have enough money to go without even miscellaneous expenses such as transportation and food.
  • 내가 돈을 많이 쓰는 것도 아닌데 왜 이렇게 돈이 없지?
    Why am i so broke when i'm not spending a lot of money?
    네가 자질구레한 거 사느라 여기저기 잡비가 많이 들어서 그래.
    It's because you're spending a lot of miscellaneous expenses here and there buying small things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡비 (잡삐)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)