🌟 병행 (竝行)

  Danh từ  

1. 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.

1. SỰ THỰC HIỆN SONG SONG, SỰ SONG HÀNH, SỰ LÀM CÙNG MỘT LÚC: Việc tiến hành cùng một lúc hai việc trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치료의 병행.
    Parallels of treatment.
  • Google translate 이론과 실기의 병행.
    The parallel between theory and practice.
  • Google translate 병행 발전.
    Parallel development.
  • Google translate 병행 수사.
    Parallel investigation.
  • Google translate 병행 수입.
    Parallel import.
  • Google translate 병행이 되다.
    Join forces.
  • Google translate 병행을 하다.
    To accompany.
  • Google translate 그는 일과 공부의 병행이 힘들 텐데도 항상 웃는 얼굴이다.
    He always smiles even though it's hard to work and study at the same time.
  • Google translate 이번 회의를 통해 두 가지 사업을 병행 추진하기로 결정이 났다.
    Through this meeting, it was decided to pursue both projects at the same time.
  • Google translate 지수는 식이 요법과 운동의 병행으로 비만을 치료하기로 결심했다.
    Ji-su decided to treat obesity in parallel with diet and exercise.

병행: doing things simultaneously,へいこう【並行・併行】,,paralelismo,إجراء متواز، عمل مع بعض,хослуулалт, зэрэгцүүлэл, ижилсүүлэл,sự thực hiện song song, sự song hành, sự làm cùng một lúc,การทำพร้อมกัน, การทำควบคู่กันไป,kegiatan bersamaan, tindakan bersama,совмещение; одновременное выполнение,并行,同时做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병행 (병ː행)
📚 Từ phái sinh: 병행되다(竝行되다): 둘 이상의 일이 한꺼번에 진행되다. 병행시키다(竝行시키다): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다. 병행하다(竝行하다): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행하다. 병행적: 둘 이상의 사물이 나란히 가는. 또는 그런 것., 둘 이상의 일을 한꺼번에 하는…
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 병행 (竝行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tìm đường (20)