🌟 병행하다 (竝行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병행하다 (
병ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.
🗣️ 병행하다 (竝行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잠복근무를 병행하다. [잠복근무 (潛伏勤務)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 병행하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197)