🌟 병행하다 (竝行 하다)

Động từ  

1. 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행하다.

1. THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Tiến hành trong một lượt hai việc trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 일을 병행하다.
    Do many things at the same time.
  • Google translate 치료를 병행하다.
    Treat at the same time.
  • Google translate 공부와 일을 병행하다.
    Study and work at the same time.
  • Google translate 이론과 실기를 병행하다.
    Combine theory and practice.
  • Google translate 일과 공부를 병행하는 형은 주말에도 거의 쉬지 못한다.
    My brother, who works and studies at the same time, rarely gets any rest on weekends.
  • Google translate 이번 선거 운동과 병행하여 조직 내 단결력을 강화하기로 했다.
    To strengthen unity within the organization in parallel with this election campaign.
  • Google translate 최근 국내 활동과 해외 활동을 병행하는 가수들이 많아졌다.
    Recently, more and more singers have combined domestic and overseas activities.
  • Google translate 김 대리님은 요즘 왜 이렇게 바쁘신 거예요?
    Why are you so busy these days?
    Google translate 우리 부서 직원 한 명이 그만둬서 김 대리님이 여러 일을 병행하고 계시거든요.
    One of our department employees quit, so mr. kim is doing a lot of things at the same time.

병행하다: do things simultaneously,へいこうする【並行する・併行する】。りょうりつする【両立する】,aller de pair avec, faire deux choses parallèlement, mener deux affaires de front,desarrollar paralelamente,يعمل مع,хослуулах, зэрэгцүүлэх, ижилсүүлэх, зэрэгцүүлэн хийх, хамтад нь хийх,thực hiện song song, thực hiện song hành, làm đồng thời,ทำพร้อมกัน, ทำควบคู่กันไป,menyerentakkan, menyatukan, menyerempakkan, menggabungkan,делать параллельно,并行,同时做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병행하다 (병ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.

🗣️ 병행하다 (竝行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197)